orfèvre
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɔʁ.fɛvʁ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
orfèvre /ɔʁ.fɛvʁ/ |
orfèvres /ɔʁ.fɛvʁ/ |
orfèvre gđ /ɔʁ.fɛvʁ/
- Thợ kim hoàn.
- être orfèvre en la matière — thành thạo về việc ấy
- vous êtes orfèvre, monsieur Josse! — ông khuyên người vì lợi cho mình
Tham khảo[sửa]
- "orfèvre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)