organically
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɔr.ˈɡæ.nɪ.kəl.li/
Phó từ
[sửa]organically /ɔr.ˈɡæ.nɪ.kəl.li/
Tham khảo
[sửa]- "organically", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
organically /ɔr.ˈɡæ.nɪ.kəl.li/