Bước tới nội dung

originários

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: originarios

Tiếng Bồ Đào Nha

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
 
  • (Brasil) IPA(ghi chú): /o.ɾi.ʒiˈna.ɾi.us/ [o.ɾi.ʒiˈna.ɾɪ.us], (faster pronunciation) /o.ɾi.ʒiˈna.ɾjus/
    • (Rio de Janeiro) IPA(ghi chú): /o.ɾi.ʒiˈna.ɾi.uʃ/ [o.ɾi.ʒiˈna.ɾɪ.uʃ], (faster pronunciation) /o.ɾi.ʒiˈna.ɾjuʃ/
    • (Miền Nam Brasil) IPA(ghi chú): /o.ɾi.ʒiˈna.ɾi.os/ [o.ɾi.ʒiˈna.ɾɪ.os], (faster pronunciation) /o.ɾi.ʒiˈna.ɾjos/

Tính từ

[sửa]

originários

  1. Dạng giống đực số nhiều của originário