Bước tới nội dung

originarios

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: originários

Tiếng Latinh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • (Cổ điển) IPA(ghi chú): /o.riː.ɡiˈnaː.ri.oːs/, [ɔriːɡɪˈnäːrioːs̠]
  • (Giáo hội) IPA(ghi chú): /o.ri.d͡ʒiˈna.ri.os/, [orid͡ʒiˈnäːrios]

Tính từ

[sửa]

orīgināriōs

  1. Dạng acc. giống đực số nhiều của orīginārius

Danh từ

[sửa]

orīgināriōs 

  1. Dạng acc. số nhiều của orīginārius

Tiếng Tây Ban Nha

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): /oɾixiˈnaɾjos/ [o.ɾi.xiˈna.ɾjos]
  • Vần: -aɾjos
  • Tách âm tiết: o‧ri‧gi‧na‧rios

Tính từ

[sửa]

originarios

  1. Dạng giống đực số nhiều của originario