Bước tới nội dung

orthotropous

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɔr.ˈθɑː.trə.pəs/

Tính từ

[sửa]

orthotropous /ɔr.ˈθɑː.trə.pəs/

  1. (Thực vật học) Thắng (noãn trong bầu hoa).

Tham khảo

[sửa]