osciller
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɔ.si.le/
Nội động từ[sửa]
osciller nội động từ /ɔ.si.le/
- Lắc lư, dao động.
- Tête qui oscille de droite et de gauche — đầu lắc lư sang phải sang trái
- Pendule qui oscille — con lắc dao động
- Esprit qui oscille perpétuellement — đầu óc luôn luôn dao động
Tham khảo[sửa]
- "osciller", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)