Bước tới nội dung

osciller

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɔ.si.le/

Nội động từ

[sửa]

osciller nội động từ /ɔ.si.le/

  1. Lắc lư, dao động.
    Tête qui oscille de droite et de gauche — đầu lắc lư sang phải sang trái
    Pendule qui oscille — con lắc dao động
    Esprit qui oscille perpétuellement — đầu óc luôn luôn dao động

Tham khảo

[sửa]