ossifier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

ossifier ngoại động từ

  1. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Hóa xương.
  2. (Nghĩa bóng) Làm cho chai cứng lại.
    L’avarice ossifie le cœur — tính hà tiện làm cho lòng chai cứng lại

Tham khảo[sửa]