ost
Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
Số ít
|
Số nhiều
|
ost /ɔs/
|
ost /ɔs/
|
ost gđ /ɔs/
- (Sử học) Quân đội.
- prince de l’ost — (sử học) tướng chỉ huy đại quân
- sire de l’ost; sire d’ost — (sử học) tổng chỉ huy
Tham khảo[sửa]