Bước tới nội dung

ostrich-like

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɑːs.trɪtʃ.ˈlɑɪk/

Tính từ

[sửa]

ostrich-like /ˈɑːs.trɪtʃ.ˈlɑɪk/

  1. Dạng đà điểu (ăn nhiều).

Tham khảo

[sửa]