ostrich-like
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈɑːs.trɪtʃ.ˈlɑɪk/
Tính từ[sửa]
ostrich-like /ˈɑːs.trɪtʃ.ˈlɑɪk/
- Dạng đà điểu (ăn nhiều).
Tham khảo[sửa]
- "ostrich-like", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
ostrich-like /ˈɑːs.trɪtʃ.ˈlɑɪk/