Bước tới nội dung

oublie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
oublie
/u.bli/
oublies
/u.bli/

oublie gc /u.bli/

  1. (Từ cũ; nghĩa cũ) Bánh quế.

Tham khảo

[sửa]