Bước tới nội dung

ouillage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]

ouillage

  1. Sự đổ thêm (rượu, nước... ) cho đầy thùng.

Tham khảo

[sửa]