Bước tới nội dung

out-and-out

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɑʊt.ᵊnd.ˈɑʊt/

Tính từ

[sửa]

out-and-out /ˌɑʊt.ᵊnd.ˈɑʊt/

  1. Hoàn toàn.
    an out-and-out lie — một lời nói dối hoàn toàn

Tham khảo

[sửa]