Bước tới nội dung

outbox

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Là kết hợp của hai từ tiếng Anh out (đi ra) và box (hộp).

Danh từ

[sửa]

outbox, out-box (cũ)

  1. Trong giao diện phần mềm thư điện tử. Thư đi.

Trái nghĩa

[sửa]

Dịch

[sửa]