outiller

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

outiller ngoại động từ

  1. Cấp dụng cụ, sắm dụng cụ cho.
    Outiller un ouvrier — cấp dụng cụ cho một người thợ
  2. Trang bị.
    Outiller un atelier — trang bộ một xưởng máy
    Il est bien outillé pour la vie — (nghĩa bóng) nó được trang bị đầy đủ để bước vào cuộc sống

Tham khảo[sửa]