outré
Tiếng Anh[sửa]
Tính từ[sửa]
outré
- Thái quá, quá đáng.
Tham khảo[sửa]
- "outré", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ut.ʁe/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | outré /ut.ʁe/ |
outrés /ut.ʁe/ |
Giống cái | outrée /ut.ʁe/ |
outrées /ut.ʁe/ |
outré /ut.ʁe/
- Quá đáng, quá đỗi.
- éloges outrés — những lời khen quá đáng
- Bực tức.
- outré de tant d’impertinence — bực tức trước sự xấc láo đến như thế
Tham khảo[sửa]
- "outré", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)