outrancier
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ut.ʁɑ̃.sje/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | outrancier /ut.ʁɑ̃.sje/ |
outrancières /ut.ʁɑ̃.sjɛʁ/ |
Giống cái | outrancière /ut.ʁɑ̃.sjɛʁ/ |
outrancières /ut.ʁɑ̃.sjɛʁ/ |
outrancier /ut.ʁɑ̃.sje/
Tham khảo
[sửa]- "outrancier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)