Bước tới nội dung

outrancier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ut.ʁɑ̃.sje/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực outrancier
/ut.ʁɑ̃.sje/
outrancières
/ut.ʁɑ̃.sjɛʁ/
Giống cái outrancière
/ut.ʁɑ̃.sjɛʁ/
outrancières
/ut.ʁɑ̃.sjɛʁ/

outrancier /ut.ʁɑ̃.sje/

  1. Quá khích, cực đoan.
    Caractère outrancier — tính cực đoan

Tham khảo

[sửa]