Bước tới nội dung

outrecuidant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ut.ʁǝ.kɥi.dɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực outrecuidant
/ut.ʁǝ.kɥi.dɑ̃/
outrecuidants
/ut.ʁǝ.kɥi.dɑ̃/
Giống cái outrecuidante
/ut.ʁǝ.kɥi.dɑ̃t/
outrecuidantes
/ut.ʁǝ.kɥi.dɑ̃t/

outrecuidant /ut.ʁǝ.kɥi.dɑ̃/

  1. Tự phụ, tự mãn.
  2. Xấc xược.

Tham khảo

[sửa]