outrecuidant
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ut.ʁǝ.kɥi.dɑ̃/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | outrecuidant /ut.ʁǝ.kɥi.dɑ̃/ |
outrecuidants /ut.ʁǝ.kɥi.dɑ̃/ |
Giống cái | outrecuidante /ut.ʁǝ.kɥi.dɑ̃t/ |
outrecuidantes /ut.ʁǝ.kɥi.dɑ̃t/ |
outrecuidant /ut.ʁǝ.kɥi.dɑ̃/
Tham khảo
[sửa]- "outrecuidant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)