Bước tới nội dung

outward-bound

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɑʊt.wɜːd.ˈbɑʊnd/

Tính từ

[sửa]

outward-bound /ˌɑʊt.wɜːd.ˈbɑʊnd/

  1. (Hàng hải) Đi ra nước ngoài (tàu).

Tham khảo

[sửa]