outward-bound
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌɑʊt.wɜːd.ˈbɑʊnd/
Tính từ
[sửa]outward-bound /ˌɑʊt.wɜːd.ˈbɑʊnd/
- (Hàng hải) Đi ra nước ngoài (tàu).
Tham khảo
[sửa]- "outward-bound", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)