ouzbek
Tiếng Pháp[sửa]
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | ouzbeks /uz.bɛk/ |
ouzbeks /uz.bɛk/ |
Giống cái | ouzbeks /uz.bɛk/ |
ouzbeks /uz.bɛk/ |
ouzbek
- (Thuộc) U-dơ-bê-kixtan (Liên xô).
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
ouzbeks /uz.bɛk/ |
ouzbeks /uz.bɛk/ |
ouzbek gđ
- (Ngôn ngữ học) Tiếng U-dơ-bê-kixtan.
Tham khảo[sửa]
- "ouzbek". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)