Bước tới nội dung

ouzbek

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực ouzbeks
/uz.bɛk/
ouzbeks
/uz.bɛk/
Giống cái ouzbeks
/uz.bɛk/
ouzbeks
/uz.bɛk/

ouzbek

  1. (Thuộc) U-dơ-bê-kixtan (Liên xô).

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
ouzbeks
/uz.bɛk/
ouzbeks
/uz.bɛk/

ouzbek

  1. (Ngôn ngữ học) Tiếng U-dơ-bê-kixtan.

Tham khảo

[sửa]