overdådig
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | overdådig |
gt | overdådig | |
Số nhiều | overdådige | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
overdådig
- Dồi dào, phồn thịnh, phong phú, xa hoa, lộng lẫy, sang trọng, huy hoàng.
- en overdådig middag
- Hun har en overdådig fantasi.
Tham khảo
[sửa]- "overdådig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)