overdådig

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Tính từ[sửa]

Các dạng Biến tố
Giống gđc overdådig
gt overdådig
Số nhiều overdådige
Cấp so sánh
cao

overdådig

  1. Dồi dào, phồn thịnh, phong phú, xa hoa, lộng lẫy, sang trọng, huy hoàng.
    en overdådig middag
    Hun har en overdådig fantasi.

Tham khảo[sửa]