Bước tới nội dung

overdrove

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

overdrove ngoại động từ overdrove; overdriven

  1. Ốp, bắt làm quá sức (người), bắt kéo quá sức (ngựa).

Tham khảo

[sửa]