overfeed
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌoʊ.vɜː.ˈfid/
Ngoại động từ
[sửa]overfeed ngoại động từ của overfed /ˌoʊ.vɜː.ˈfid/
- Cho ăn quá mức.
Nội động từ
[sửa]overfeed nội động từ /ˌoʊ.vɜː.ˈfid/
- Ăn quá mức, ăn quá nhiều.
Tham khảo
[sửa]- "overfeed", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)