overflate
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | overflate | overflata, overflaten |
Số nhiều | overflater | overflatene |
overflate gđc
Tham khảo
[sửa]- "overflate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)