overgå
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å overgå |
Hiện tại chỉ ngôi | overgår |
Quá khứ | overgikk |
Động tính từ quá khứ | overgått |
Động tính từ hiện tại | — |
overgå
- Vượt hơn, vượt quá, trội hơn.
- Hun overgikk dem alle i skjønnhet og klokskap.
- Resultatet overgikk våre største forventninger.
Tham khảo
[sửa]- "overgå", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)