Bước tới nội dung

trội

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ʨo̰ʔj˨˩tʂo̰j˨˨tʂoj˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
tʂoj˨˨tʂo̰j˨˨

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Tính từ

trội

  1. Cao hơn, tốt hơn rõ rệt so với những cái khác cùng loại.
    Năng suất lúa trội nhất xóm.
    Học trội hơn các bạn cùng lớp.
    Ưu điểm trội nhất của anh ta.
  2. Nhiều hơn lên, tăng thêm lên.
    Tính trội mấy trăm đồng.
    Khai trội tuổi.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]