overhear

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌoʊ.vɜː.ˈhɪr/

Ngoại động từ[sửa]

overhear ngoại động từ overhead /ˌoʊ.vɜː.ˈhɪr/

  1. Nghe lỏm; nghe trộm.

Tham khảo[sửa]