Bước tới nội dung

overjump

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

overjump ngoại động từ

  1. Nhảy quá.
  2. Bỏ lơ, bỏ quá.

Thành ngữ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]