Bước tới nội dung

overlege

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít overlege overlegen
Số nhiều overleger overlegene

overlege

  1. Y trưởng, bác sĩ trưởng.
    Han var overlege ved kirurgisk avdeling.

Tham khảo

[sửa]