overnaturlig
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | overnaturlig |
gt | overnaturlig | |
Số nhiều | overnaturlige | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
overnaturlig
- Siêu nhiên.
- Filmen handlet om overnaturlige vesener, som vampyrer og gjengangere.
- Hết sức, vô cùng, tột bực, cùng cực.
- Elgen var nesten overnaturlig stor.
Tham khảo
[sửa]- "overnaturlig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)