Bước tới nội dung

overpersuade

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌoʊ.vɜː.pɜː.ˈsweɪd/

Ngoại động từ

[sửa]

overpersuade ngoại động từ /ˌoʊ.vɜː.pɜː.ˈsweɪd/

  1. Thuyết phục (ai, miễn cưỡng làm gì).

Tham khảo

[sửa]