Bước tới nội dung

overpopulated

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌoʊ.vɜː.ˈpɑːp.jə.ˌleɪ.təd/

Tính từ

[sửa]

overpopulated /ˌoʊ.vɜː.ˈpɑːp.jə.ˌleɪ.təd/

  1. Đông dân quá.

Tham khảo

[sửa]