overrekke
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å overrekke |
Hiện tại chỉ ngôi | overrekker |
Quá khứ | overrakte |
Động tính từ quá khứ | overrakt |
Động tính từ hiện tại | — |
overrekke
- Tặng, biếu, cho.
- De overrakte ham en gave.
- Dirigenten ble overrakt blomster etter konserten.
- å overrekke noen et diplom
Tham khảo
[sửa]- "overrekke", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)