Bước tới nội dung

overrekke

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å overrekke
Hiện tại chỉ ngôi overrekker
Quá khứ overrakte
Động tính từ quá khứ overrakt
Động tính từ hiện tại

overrekke

  1. Tặng, biếu, cho.
    De overrakte ham en gave.
    Dirigenten ble overrakt blomster etter konserten.
    å overrekke noen et diplom

Tham khảo

[sửa]