overslag
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | overslag | overslag-et |
Số nhiều | overslag | overslaga, overslag ene |
overslag gđ
- Sự ước tính.
- å gjøre et løst overslag over utgiftene
- Sự chạm điện.
- Feilkobling kan føre til overslag.
Tham khảo
[sửa]- "overslag", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)