oversteken
Giao diện
Tiếng Hà Lan
[sửa]Vô định | |||
oversteken | |||
Thời hiện tại | |||
Số ít | Số nhiều | ||
ik | steek over | wij(we)/... | steken over |
jij(je)/u | steekt over steek jij(je) over | ||
hij/zij/... | steekt over | ||
Thời quá khứ | |||
Số ít | Số nhiều | ||
ik/jij/... | stak over | wij(we)/... | staken over |
Động tính từ quá khứ | Động tính từ hiện tại | ||
(hij heeft) overgestoken | overstekend | ||
Lối mệnh lệnh | Lối cầu khẩn | ||
steek over | ik/jij/... | steke over | |
Dạng địa phương/cổ | |||
Hiện tại | Quá khứ | ||
gij(ge) | steekt over | gij(ge) | stak over |
Động từ
[sửa]oversteken (quá khứ stak over, động tính từ quá khứ overgestoken)