overveie
Tiếng Na Uy[sửa]
Động từ[sửa]
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å overveie |
Hiện tại chỉ ngôi | overveier |
Quá khứ | overveide |
Động tính từ quá khứ | overveid |
Động tính từ hiện tại | — |
overveie
- Cân nhắc, so sánh hơn kém, so đo.
- Har du overveid hva du skal gjøre?
- den overveiende del — Phần lớn, đa số.
Từ dẫn xuất[sửa]
- (1) overveielse gđ: Sự cân nhắc, so sánh hơn kém.
Tham khảo[sửa]
- "overveie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)