Bước tới nội dung

overwrite

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Động từ

[sửa]
  1. Trong quản lý tập tin máy tính. Ghi thông tin mới vào tập tin có cùng tên với một tập tin đã có và xoá hết thông tin của tập tin cũ này.

Dịch

[sửa]