Bước tới nội dung

oxhydrique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɔk.sid.ʁik/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực oxhydrique
/ɔk.sid.ʁik/
oxhydrique
/ɔk.sid.ʁik/
Giống cái oxhydrique
/ɔk.sid.ʁik/
oxhydrique
/ɔk.sid.ʁik/

oxhydrique /ɔk.sid.ʁik/

  1. (Chalumeau oxhydrique) (kỹ thuật) đèn xì oxihiđro.

Tham khảo

[sửa]