oxhydrique
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɔk.sid.ʁik/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | oxhydrique /ɔk.sid.ʁik/ |
oxhydrique /ɔk.sid.ʁik/ |
Giống cái | oxhydrique /ɔk.sid.ʁik/ |
oxhydrique /ɔk.sid.ʁik/ |
oxhydrique /ɔk.sid.ʁik/
Tham khảo
[sửa]- "oxhydrique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)