Bước tới nội dung

oxyacetylene

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɑːk.si.ə.ˈsɛ.tə.lən/

Tính từ

[sửa]

oxyacetylene /ˌɑːk.si.ə.ˈsɛ.tə.lən/

  1. Oxiaxetilen.

Tham khảo

[sửa]