oxyacetylene
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌɑːk.si.ə.ˈsɛ.tə.lən/
Tính từ
[sửa]oxyacetylene /ˌɑːk.si.ə.ˈsɛ.tə.lən/
Tham khảo
[sửa]- "oxyacetylene", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
oxyacetylene /ˌɑːk.si.ə.ˈsɛ.tə.lən/