Bước tới nội dung

pâlichon

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pa.li.ʃɔ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực pâlichon
/pa.li.ʃɔ̃/
pâlichons
/pa.li.ʃɔ̃/
Giống cái pâlichonne
/pa.li.ʃɔn/
pâlichons
/pa.li.ʃɔ̃/

pâlichon /pa.li.ʃɔ̃/

  1. (Thân mật) Hơi xanh xao.

Tham khảo

[sửa]