pâquerette
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pa.kʁɛt/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
pâquerette /pa.kʁɛt/ |
pâquerettes /pa.kʁɛt/ |
pâquerette gc /pa.kʁɛt/
- (Thực vật học) Cúc đầu xuân.
Tham khảo
[sửa]- "pâquerette", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)