Bước tới nội dung

pâteux

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực pâteux
/pa.tø/
pâteux
/pa.tø/
Giống cái pâteuse
/pa.tøz/
pâteuses
/pa.tøz/

pâteux /pa.tø/

  1. Sền sệt, nhão.
    Matière pâteuse — chất nhõa
    Encre pâteuse — mực đặc
    avoir la bouche (la langue) pâteuse — nói lúng búng
    style pâteux — lời văn lúng túng, lời văn nặng nề

Tham khảo

[sửa]