pâteux
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pa.tø/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | pâteux /pa.tø/ |
pâteux /pa.tø/ |
Giống cái | pâteuse /pa.tøz/ |
pâteuses /pa.tøz/ |
pâteux /pa.tø/
- Sền sệt, nhão.
- Matière pâteuse — chất nhõa
- Encre pâteuse — mực đặc
- avoir la bouche (la langue) pâteuse — nói lúng búng
- style pâteux — lời văn lúng túng, lời văn nặng nề
Tham khảo
[sửa]- "pâteux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)