pågripe

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Động từ[sửa]

  Dạng
Nguyên mẫu å pågripe
Hiện tại chỉ ngôi pågriper
Quá khứ pågreip, pågrep
Động tính từ quá khứ pågrepet
Động tính từ hiện tại

pågripe

  1. Bắt giữ.
    Tyven ble pågrepet like etter ranet.

Tham khảo[sửa]