pålegge
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å pålegge |
Hiện tại chỉ ngôi | pålegger |
Quá khứ | påla |
Động tính từ quá khứ | pålagt |
Động tính từ hiện tại | — |
pålegge
- Thêm, tăng, gia tăng.
- Bussbillettene er pålagt (med) en krone etter nyttår.
- Áp đặt, ép buộc, bắt buộc. .
- Han ble pålagt å betale barnebidrag.
Tham khảo
[sửa]- "pålegge", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)