påminnelse
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | påminnelse | påminnelsen |
Số nhiều | påminnelser | påminnelsene |
påminnelse gđ
- Sự, lời cảnh cáo, khuyến cáo.
- Tapet var en påminnelse om at vi må ta oss sammen.
Tham khảo
[sửa]- "påminnelse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)