Bước tới nội dung
Tiếng Na Uy[sửa]
Động từ[sửa]
|
Dạng
|
Nguyên mẫu
|
å påta
|
Hiện tại chỉ ngôi
|
påtar
|
Quá khứ
|
påtok
|
Động tính từ quá khứ
|
påtatt
|
Động tính từ hiện tại
|
—
|
påta
- (Refl.) Đảm nhận, đảm nhiệm, gánh vác.
- Du har påtatt deg et stort ansvar ved å adoptere et barn.
Tham khảo[sửa]
-