Bước tới nội dung

pèze

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
pèze
/pɛz/
pèze
/pɛz/

pèze /pɛz/

  1. (Tiếng lóng) Như pèse.
    Pas de pèze — không có xìn

Tham khảo

[sửa]