Bước tới nội dung

péché

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
péché
/pe.ʃe/
péchés
/pe.ʃe/

péché

  1. (Tôn giáo) Tội lỗi, tội.
    Confesser ses péchés — xưng tội
    à tout péché miséricorde — tội đổ xuống sông
    ce n'est pas un grand péché — đó chỉ là một lỗi nhỏ
    mettre au rang des vieux péchés — quên đi
    péchés de jeunesse — sơ suất của tuổi trẻ
    rechercher les vieux péchés — vạch là tìm sâu, bới lông tìm vết

Từ đồng âm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]