Bước tới nội dung

pédagogiquement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Phó từ

[sửa]

pédagogiquement

  1. Về mặt sư phạm.
    Programme bien conçu pédagogiquement — chương trình cấu tạo đúng về mặt sư phạm

Tham khảo

[sửa]