Bước tới nội dung

pédalo

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pe.da.lɔ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
pédalo
/pe.da.lɔ/
pédalos
/pe.da.lɔ/

pédalo /pe.da.lɔ/

  1. Thuyền đạp.

Tham khảo

[sửa]