Bước tới nội dung

péri

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít périe
/pe.ʁi/
périe
/pe.ʁi/
Số nhiều périe
/pe.ʁi/
périe
/pe.ʁi/

péri /pe.ʁi/

  1. Thần; tiên (trong thần thoại A Rập).

Tham khảo

[sửa]